Có 4 kết quả:
順序 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ • 順敘 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ • 顺叙 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ • 顺序 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sequence
(2) order
(2) order
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chronological narrative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chronological narrative
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sequence
(2) order
(2) order
Bình luận 0