Có 4 kết quả:

順序 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ順敘 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ顺叙 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ顺序 shùn xù ㄕㄨㄣˋ ㄒㄩˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) sequence
(2) order

Từ điển Trung-Anh

chronological narrative

Từ điển Trung-Anh

chronological narrative

Từ điển Trung-Anh

(1) sequence
(2) order